Từ "ban phát" trong tiếng Việt có nghĩa là cấp cho, phát cho hoặc trao cho những người ở cấp dưới hoặc những người cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phân phát tài sản, hàng hóa, hoặc sự hỗ trợ từ một tổ chức, cơ quan, hay cá nhân đến người khác.
Ví dụ sử dụng: 1. Cấp bậc chính phủ: "Chính phủ ban phát quà tặng cho các em học sinh nghèo trong dịp Tết." (Ở đây, "ban phát" có nghĩa là chính phủ cấp quà cho học sinh.) 2. Tình huống khẩn cấp: "Các tổ chức từ thiện đã ban phát thực phẩm cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt." (Có nghĩa là các tổ chức này đã phát thực phẩm miễn phí cho những người cần.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc họp hoặc hội nghị, người ta cũng có thể nói: "Chúng ta cần có chính sách ban phát hỗ trợ cho những người dân gặp khó khăn." (Ở đây, "ban phát" nghĩa là cấp hỗ trợ, không chỉ là vật chất mà còn có thể là thông tin, dịch vụ.)
Phân biệt các biến thể của từ: - "Ban" (cấp, giao cho) và "phát" (phát tán, đưa ra) khi kết hợp lại tạo thành nghĩa là truyền đạt vật chất hoặc quyền lợi đến tay người khác.
Từ gần giống, đồng nghĩa: - Từ "phân phát" cũng có nghĩa tương tự với "ban phát". Chẳng hạn: "Chúng tôi sẽ phân phát nước uống cho người dân trong ngày nắng nóng." - Từ "cấp phát" cũng có thể dùng thay thế cho "ban phát" trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: "Chính quyền địa phương cấp phát tiền hỗ trợ cho các hộ gia đình bị ảnh hưởng."
Liên quan: - "Hỗ trợ": hỗ trợ có thể không chỉ là vật chất mà còn là tinh thần, dịch vụ. Ví dụ: "Các tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người khuyết tật trong việc tìm kiếm việc làm." - "Cung cấp": có nghĩa là đưa ra hàng hóa, dịch vụ.